DANH MỤC DỰ ÁN DỰ KIẾN KÊU GỌI ĐẦU TƯ
TẠI HỘI NGHỊ HÀ NỘI 2018 - HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
(Theo các văn bản số 947/SCT -KHTCTH ngày 8/3/2018, số 1828/SCT-KHTCTH ngày 24/4/2018, số 2357/SCT-QLCN ngày 23/5/2018, số 2709/SCT-QLCN ngày 7/6/2018 của Sở Công Thương, 3414/KH&ĐT-NNS ngày 8 tháng 6 năm 2018 của Sở Kế hoạch và Đầu tư)
TT |
Tên Dự án | Địa điểm | Thời gian hiện | Diện tích (ha) | Hiện trạng sử dụng đất | Thông tin liên quan | Vốn đầu tư dự kiến (Tỷ đồng) |
1 | 2 | 3 | 8 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| Lĩnh vực Công nghiệp |
|
| 306,56 |
|
| 19.163 |
1 | Cụm công nghiệp tập trung Sóc Sơn giai đoạn 1 - khu vực CN2 (đa nghề) tại xã Mai Đình | Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Năm 2018 |
63,16 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
|
1.265 |
2 | Cụm công nghiệp Hương Ngải | Xã Hương Ngải, huyện Thạch | Năm 2018 | 10,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 200 |
3 | Cụm công nghiệp Thanh Đa | Xã Thanh Đa, huyện Phúc Thọ | Năm 2018 | 10,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 200 |
4 | Cụm công nghiệp Phùng Xá | Xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức | Năm 2018 | 10,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 200 |
5 |
Cụm công nghiệp Tích Giang | Xã Tích Giang, huyện Tích Giang |
Năm 2018 |
18,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
|
360 |
6 | Cụm công nghiệp Sơn Đông | Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây | Năm 2018 | 75,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 1.500 |
7 | Cụm công nghiệp Thanh Văn - Tân Ước | Xã Thanh Văn và Xã Tân Ước | Năm 2018 | 50,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 1.000 |
8 | Cụm công nghiệp Cát Quế | Xã Cát Quế, huyện Hoài Đức | Năm 2018 | 10,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 200 |
9 | Cụm công nghiệp Sơn Đồng | Xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức | Năm 2018 | 15,00 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
| 300 |
10 |
Cụm công nghiệp Phú Thị (mở rộng) | Thôn Phú Thị, Xã Phú Thị và Thôn Yên Bình, huyện Gia Lâm |
Năm 2018 |
35,00 |
Chủ yếu là đất nông nghiệp |
|
700 |
11 | Cụm công nghiệp Tiền Phong (mở rộng) | Xã Tiền Phong, huyện Thường Tín |
Năm 2018 |
10,40 | Chủ yếu là đất nông nghiệp |
|
210 |
12 |
Cụm công nghiệp Đại Nghĩa | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức | Năm 2018 - 2020 |
30,00 |
|
Đa ngành nghề |
540 |
13 | Cụm công nghiệp Sen Chiểu | Xã Sen Chiểu, huyện Phúc Thọ | Năm 2018 - 2020 | 20,00 |
| Đa ngành nghề | 360 |
14 |
Cụm công nghiệp Phụng Thượng | Xã Phùng Thượng, Phúc Thọ | Năm 2018 - 2020 |
22,00 |
|
Đa ngành nghề |
396 |
15 | Cụm công nghiệp Hát Môn | Xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Đa ngành nghề | 180 |
16 | Cụm công nghiệp Long Xuyên | Xã Long Xuyên, Phúc Thọ | Năm 2018 - 2020 | 5,00 |
| Phát triển làng nghề | 100 |
17 | Cụm công nghiệp Tam Hiệp | Xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ | Năm 2018 | 20,00 |
| Phát triển làng nghề | 360 |
18 | Cụm công nghiệp Võng Xuyên 2 | Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ | Năm 2018 - 2020 | 5,00 |
| Phát triển làng nghề | 100 |
19 |
Cụm công nghiệp Hồng Hà | Xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng | Năm 2018 - 2020 |
9,00 |
| Phát triển làng nghề |
170 |
20 | Cụm công nghiệp Song Phượng | Thôn Thượng, huyện Đan Phượng |
Năm 2018 |
6,00 |
| Phát triển làng nghề |
165 |
21 |
Cụm công nghiệp Đan Phượng | Xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng |
Năm 2018 |
24,32 |
| Phát triển làng nghề |
500 |
22 | Cụm công nghiệp Thạch Xá | Xã Thạch Xá, huyện Thạch | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Phát triển làng nghề | 200 |
23 | Cụm công nghiệp Hữu Bằng | Xã Hữu Bằng, huyện Thạch | Năm 2018 | 30,00 |
| Phát triển làng nghề | 526,7 |
24 | Cụm công nghiệp Chàng Sơn (Mở rộng) | Xã Chàng Sơn, huyện Thạch | Năm 2018 | 15,00 |
| Phát triển làng nghề | 300 |
25 | Cụm công nghiệp Dị Nậu | Xã Dị Nâu, huyện Thạch | Năm 2018 | 15,00 |
| Phát triển làng nghề | 300 |
26 | Cụm công nghiệp Nghĩa Hương | Xã Nghĩa Hương, huyện Quốc Oai | Năm 2018 - 2020 | 11,90 |
| Phát triển làng nghề | 210 |
27 | Cụm công nghiệp Tuyết Nghĩa | Xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai | Năm 2018 - 2020 | 20,00 |
| Phát triển làng nghề | 360 |
28 | Cụm công nghiệp Liệp Tuyết | Xã Liệp Tuyết, huyện Quốc Oai | Năm 2018 - 2020 | 35,00 |
| Phát triển làng nghề | 700 |
29 | Cụm công nghiệp Đình Tổ | Thị Trấn Quốc Oai | Năm 2018 - 2020 | 15,00 |
| Phát triển làng nghề | 290 |
30 | Cụm công nghiệp Cộng Hòa | Xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai | Năm 2018 - 2020 | 15,00 |
| Phát triển làng nghề | 290 |
31 | Cụm công nghiệp Ngọc Liệp (Mở rộng) | Xã Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai | Năm 2018 | 16,80 |
| Đa ngành nghề | 312,4 |
32 | Cụm công nghiệp Thạnh Thán – Ngọc Mỹ | Xã Ngọc Mỹ và xã Thạch, huyện Quốc Oai |
Năm 2018 |
21,00 |
| Phát triển làng nghề |
465 |
33 | Cụm công nghiệp Tân Hòa | Xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai | Năm 2018 | 12,90 |
| Phát triển làng nghề | 267 |
34 | Cụm công nghiệp Đông La | Xã Đông La, huyện Hoài Đức | Năm 2018 - 2020 | 14,00 |
| Đa ngành nghề | 250 |
35 | Cụm công nghiệp Thanh Thùy (Mở rộng) | Xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai | Năm 2018 | 6,00 |
| Đa ngành nghề | 120 |
36 | Cụm công nghiệp Minh Khai | Xã Minh Khai, huyện Hoài Đức | Năm 2018 - 2020 | 12,00 |
| Phát triển làng nghề | 220 |
37 | Cụm công nghiệp Hồng Dương | Xã Hồng Dương, huyện Thanh Oai | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Đa ngành nghề | 180 |
38 |
Cụm công nghiệp Phương Trung | Xã Phương Trung, huyện Thanh Oai | Năm 2018 - 2020 |
10,00 |
| Phát triển làng nghề |
180 |
39 | Cụm công nghiệp Tam Hưng | Xã Tan Hưng, huyện Thanh Oai | Năm 2018 | 10,00 |
| Phát triển làng nghề | 180 |
40 |
Cụm công nghiệp Hòa Bình | Xã Hòa Bình, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
7,00 |
| Phát triển làng nghề |
126 |
41 |
Cụm công nghiệp Hiền Giang | Xã Hiền Giang, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
42 |
Cụm công nghiệp Dũng Tiến | Xã Dung tiến, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
43 |
Cụm công nghiệp Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
6,00 |
| Phát triển làng nghề |
108 |
44 | Cụm công nghiệp Lê Lợi | Xã Lê Lợi, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 | 5,00 |
| Phát triển làng nghề | 90 |
45 |
Cụm công nghiệp Chương Dương | Xã Chương Dương, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
46 |
Cụm công nghiệp Nghiêm Xuyên | Xã Nghiêm Xuyên, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
47 |
Cụm công nghiệp Văn Bình | Xã Vân Bình, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
48 |
Cụm công nghiệp Vân Tảo | Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
49 | Cụm công nghiệp Hồng Vân | Xã Hồng Vân Thường Tín | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Phát triển làng nghề | 180 |
50 |
Cụm công nghiệp Nguyễn Trãi | Xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
51 |
Cụm công nghiệp Vân Từ | Xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
52 |
Cụm công nghiệp Hồng Minh | Xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
53 |
Cụm công nghiệp Sơn Hà | Xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên | Năm 2018 - 2020 |
5,00 |
| Phát triển làng nghề |
90 |
54 | Cụm công nghiệp Phượng Dực | Phú Xuyên | Năm 2018 - 2020 | 7,00 |
| Phát triển làng nghề | 126 |
55 |
Cụm công nghiệp Trường Thịnh | Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 |
10,00 |
| Phát triển làng nghề |
180 |
56 | Cụm công nghiệp Đồng Tân | Xã Đồng Tâm, huyện Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Phát triển làng nghề | 180 |
57 | Cụm công nghiệp Kim Đường | Xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Phát triển làng nghề | 180 |
58 | Cụm công nghiệp Hòa Xá | Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 | 7,00 |
| Phát triển làng nghề | 126 |
59 | Cụm công nghiệp Hòa Sơn | Xã Hòa Sơn, huyện Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 | 10,00 |
| Phát triển làng nghề | 126 |
60 |
Cụm công nghiệp Xà Cầu | Xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 |
7,10 |
| Phát triển làng nghề |
150 |
61 |
Cụm công nghiệp Cầu Bầu | Xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa | Năm 2018 - 2020 |
4,10 |
| Phát triển làng nghề |
140 |
62 |
Cụm công nghiệp Thụy Hương | Xã Thụy Hương, huyện Chương Mỹ | Năm 2018 - 2020 |
8,00 |
| Phát triển làng nghề |
144 |
63 |
Cụm công nghiệp Lam Điền | Xã Lam Điền, huyện Chương Mỹ | Năm 2018 - 2020 |
6,00 |
| Phát triển làng nghề |
110 |
64 |
Cụm công nghiệp Đông Phú Yên | Xã Đông Phương Yên và xã Trường Yên, huyện Chương |
Năm 2018 - 2020 |
51,83 |
|
Đa ngành nghề |
1.100 |
65 | Cụm công nghiệp Xuân Thu | Xã Thu Xuân, huyện Sóc Sơn | Năm 2018 - 2020 | 20,00 |
| Phát triển làng nghề | 360 |
66 |
Cụm công nghiệp Đa Sỹ | Phường Kiến Hưng, quận Hà Đông | Năm 2018 - 2020 |
13,10 |
| Phát triển làng nghề |
260 |
67 | Cụm công nghiệp Vạn Phúc | Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì | Năm 2018 - 2020 | 6,00 |
| Đa ngành nghề | 120 |
68 | Cụm công nghiệp Hữu Hòa | Xã Tân Hòa, huyện Thanh Trì | Năm 2018 - 2020 | 5,00 |
| Phát triển làng nghề | 100 |